Đọc nhanh: 英特耐雄纳尔 (anh đặc nại hùng nạp nhĩ). Ý nghĩa là: quốc tế (gọi tắt'Hiệp hội công nhân quốc tế'. Trong'Quốc tế ca' chỉ lý tưởng của chủ nghĩa cộng sản quốc tế.).
英特耐雄纳尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quốc tế (gọi tắt'Hiệp hội công nhân quốc tế'. Trong'Quốc tế ca' chỉ lý tưởng của chủ nghĩa cộng sản quốc tế.)
'国际' ('国际工人协会'的简称) 的音译在《国际歌》中指国际共产主义的理想 (法:Internationale)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英特耐雄纳尔
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 人民 永远 怀念 这位 民族英雄
- Nhân dân mãi mãi nhớ đến vị anh hùng dân tộc này.
- 三大是 一个 劳动英雄
- Chú ba là một anh hùng lao động.
- 人们 把 他 誉为 英雄
- Mọi người ca ngợi anh ta là anh hùng.
- 人民 英雄 永垂不朽
- Anh hùng nhân dân bất diệt!
- 人民 英雄 永垂不朽
- Những anh hùng của nhân dân là bất tử.
- 个人特长 擅长 小学 、 初中 、 高中 英语教学
- Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
特›
纳›
耐›
英›
雄›