Đọc nhanh: 罗纳尔多 (la nạp nhĩ đa). Ý nghĩa là: Cristiano Ronaldo (1985-), cầu thủ bóng đá người Bồ Đào Nha, Ronaldo (tên). Ví dụ : - 貌似她要朝罗纳尔多开枪 Giống như cô ấy sẽ bắn Ronaldo.
罗纳尔多 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Cristiano Ronaldo (1985-), cầu thủ bóng đá người Bồ Đào Nha
Cristiano Ronaldo (1985-), Portuguese soccer player
✪ 2. Ronaldo (tên)
Ronaldo (name)
- 貌似 她 要 朝 罗纳尔多 开枪
- Giống như cô ấy sẽ bắn Ronaldo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗纳尔多
- 他 叫 儒勒 · 凡尔纳 吗
- Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 貌似 她 要 朝 罗纳尔多 开枪
- Giống như cô ấy sẽ bắn Ronaldo.
- 侏罗纪 有 很多 恐龙
- Kỷ Jura có nhiều khủng long.
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 你 知道 科罗拉多 大峡谷 是 由 侵蚀 而 形成 的 吗
- Bạn có biết rằng Grand Canyon được tạo ra bởi sự xói mòn?
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
尔›
纳›
罗›