Đọc nhanh: 英明有远见 (anh minh hữu viễn kiến). Ý nghĩa là: khôn ngoan và nhìn xa trông rộng.
英明有远见 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khôn ngoan và nhìn xa trông rộng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英明有远见
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 有 意见 就 明白 提出 来
- Có ý kiến gì thì công khai nói ra đi.
- 远远 看见 有 一 点亮 儿
- xa xa thấy có chút ánh sáng.
- 有远见
- tầm nhìn xa rộng.
- 他分 明朝 你 来 的 方向 去 的 , 你 怎么 没有 看见 他
- nó rõ ràng là từ phía anh đi tới, lẽ nào anh lại không thấy nó?
- 他们 有 医生 证明 的
- Họ có giấy phép hành nghề bác sĩ đó.
- 一个 领导者 应该 有远见
- Một nhà lãnh đạo nên có tầm nhìn xa.
- 只要 还有 明天 , 今天 就 永远 是 起跑线
- Miễn là có ngày mai, hôm nay sẽ luôn là vạch xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
明›
有›
英›
见›
远›