Đọc nhanh: 茶香袅袅 (trà hương diểu diểu). Ý nghĩa là: hương trà.
茶香袅袅 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hương trà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶香袅袅
- 炊烟袅袅
- khói bếp lượn lờ.
- 袅袅 腾腾 的 烟雾
- sương khói bay lượn lờ.
- 一缕 炊烟袅袅 上升
- một làn khói bếp từ từ bay lên cao.
- 一缕 炊烟袅袅 升起
- Một làn khói bếp bay lên lững lờ.
- 菊花茶 喝 起来 很 清香
- Trà hoa cúc uống rất thơm.
- 抿 一口 茶 品味 香
- Nhấp một ngụm trà và cảm nhận hương thơm.
- 袅娜
- lả lướt.
- 我 喜欢 这茶 的 香味
- Tôi thích mùi thơm của loại trà này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
茶›
袅›
香›