英姿 yīngzī
volume volume

Từ hán việt: 【anh tư】

Đọc nhanh: 英姿 (anh tư). Ý nghĩa là: tư thế oai hùng. Ví dụ : - 英姿焕发 tư thế oai hùng rạng rỡ.. - 飒爽英姿 tư thế hiên ngang.

Ý Nghĩa của "英姿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

英姿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tư thế oai hùng

英俊威武的风姿

Ví dụ:
  • volume volume

    - 英姿焕发 yīngzīhuànfā

    - tư thế oai hùng rạng rỡ.

  • volume volume

    - 飒爽英姿 sàshuǎngyīngzī

    - tư thế hiên ngang.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英姿

  • volume volume

    - 人们 rénmen chēng wèi 英雄 yīngxióng

    - Mọi người gọi anh ấy là anh hùng.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó rén 正在 zhèngzài 争先恐后 zhēngxiānkǒnghòu 学习 xuéxí 英语 yīngyǔ

    - Người Trung Quốc đang đổ xô đi học tiếng Anh.

  • volume volume

    - 英姿勃发 yīngzībófā

    - uy nghi rạng rỡ

  • volume volume

    - 人们 rénmen 誉为 yùwèi 英雄 yīngxióng

    - Mọi người ca ngợi anh ta là anh hùng.

  • volume volume

    - 飒爽英姿 sàshuǎngyīngzī

    - dáng vẻ hiên ngang.

  • volume volume

    - 飒爽英姿 sàshuǎngyīngzī

    - tư thế hiên ngang.

  • volume volume

    - 英姿焕发 yīngzīhuànfā

    - tư thế oai hùng rạng rỡ.

  • volume volume

    - 习近平 xíjìnpíng 总书记 zǒngshūji zài 人民大会堂 rénmíndàhuìtáng 会见 huìjiàn 英国首相 yīngguóshǒuxiāng

    - Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 姿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOV (戈人女)
    • Bảng mã:U+59FF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yāng , Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:一丨丨丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLBK (廿中月大)
    • Bảng mã:U+82F1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao