飒爽 sàshuǎng
volume volume

Từ hán việt: 【táp sảng】

Đọc nhanh: 飒爽 (táp sảng). Ý nghĩa là: hiên ngang; mạnh mẽ. Ví dụ : - 飒爽英姿。 dáng vẻ hiên ngang.

Ý Nghĩa của "飒爽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

飒爽 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hiên ngang; mạnh mẽ

豪迈而矫健

Ví dụ:
  • volume volume

    - 飒爽英姿 sàshuǎngyīngzī

    - dáng vẻ hiên ngang.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飒爽

  • volume volume

    - 凉拌 liángbàn 黄瓜 huángguā yòu 脆生 cuìshēng yòu 爽口 shuǎngkǒu

    - Dưa chuột ướp lạnh vừa giòn lại vừa mát.

  • volume volume

    - 冰凉 bīngliáng de 奶茶 nǎichá hěn 爽口 shuǎngkǒu

    - Trà sữa lạnh uống rất đã.

  • volume volume

    - 做事 zuòshì 严谨 yánjǐn 毫厘不爽 háolíbùshuǎng

    - Làm việc cẩn thận không sai sót một chút nào.

  • volume volume

    - 凉爽 liángshuǎng de 早晨 zǎochén hěn 舒服 shūfú

    - Buổi sáng mát mẻ rất dễ chịu.

  • volume volume

    - 飒爽英姿 sàshuǎngyīngzī

    - dáng vẻ hiên ngang.

  • volume volume

    - 飒爽英姿 sàshuǎngyīngzī

    - tư thế hiên ngang.

  • volume volume

    - 黄瓜 huángguā de 味道 wèidao hěn 清爽 qīngshuǎng

    - Dưa chuột có vị rất thanh mát.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 做事 zuòshì dōu hěn 爽快 shuǎngkuai

    - Anh ấy nói và làm mọi việc một cách nhanh gọn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hào 爻 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuāng , Shuǎng
    • Âm hán việt: Sảng
    • Nét bút:一ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KKKK (大大大大)
    • Bảng mã:U+723D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phong 風 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Táp
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTHNK (卜廿竹弓大)
    • Bảng mã:U+98D2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình