Đọc nhanh: 飒爽 (táp sảng). Ý nghĩa là: hiên ngang; mạnh mẽ. Ví dụ : - 飒爽英姿。 dáng vẻ hiên ngang.
飒爽 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiên ngang; mạnh mẽ
豪迈而矫健
- 飒爽英姿
- dáng vẻ hiên ngang.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飒爽
- 凉拌 黄瓜 , 又 脆生 又 爽口
- Dưa chuột ướp lạnh vừa giòn lại vừa mát.
- 冰凉 的 奶茶 很 爽口
- Trà sữa lạnh uống rất đã.
- 做事 严谨 毫厘不爽
- Làm việc cẩn thận không sai sót một chút nào.
- 凉爽 的 早晨 很 舒服
- Buổi sáng mát mẻ rất dễ chịu.
- 飒爽英姿
- dáng vẻ hiên ngang.
- 飒爽英姿
- tư thế hiên ngang.
- 黄瓜 的 味道 很 清爽
- Dưa chuột có vị rất thanh mát.
- 他 说话 做事 都 很 爽快
- Anh ấy nói và làm mọi việc một cách nhanh gọn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爽›
飒›