Đọc nhanh: 芳姿 (phương tư). Ý nghĩa là: dung mạo xinh đẹp; dáng xinh (chỉ con gái).
芳姿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dung mạo xinh đẹp; dáng xinh (chỉ con gái)
指女子美丽的姿容
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芳姿
- 鲜花 绽放 芬芳 迷人
- Hoa tươi nở thơm ngát quyến rũ.
- 以 普通 劳动者 的 姿态 出现
- Xuất hiện với phong thái của người lao động bình thường.
- 仪态万方 ( 姿态 美丽 多姿 )
- dáng vẻ uyển chuyển yêu kiều (thường chỉ nữ giới).
- 优雅 的 姿态
- tư thế tao nhã
- 他 跑步 的 姿势 很 标准
- Tư thế chạy của anh ấy rất chuẩn.
- 他 跑步 的 姿式 不 正确
- Tư thế chạy của anh ấy không đúng.
- 他 走路 的 姿势 很 潇洒
- Dáng đi của anh ấy rất phóng khoáng.
- 他 的 名声 很芳
- Danh tiếng của anh ấy rất tốt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姿›
芳›