Đọc nhanh: 苏联最高苏维埃 (tô liên tối cao tô duy ai). Ý nghĩa là: Xô Viết tối cao.
苏联最高苏维埃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xô Viết tối cao
Supreme Soviet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏联最高苏维埃
- 苏联 曾 是 超级大国
- Liên Xô từng là siêu cường quốc.
- 苏联 是 社会主义 国家
- Liên Xô là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 苏维埃 意义 重大
- Xô-viết có ý nghĩa quan trọng.
- 苏维埃 政权 影响 大
- Chính quyền Xô-viết có ảnh hưởng lớn.
- 苏联 解体 了 吗
- Liên Xô tan rã?
- 前 苏联 分裂 成 了 多少 个 国家 ?
- Liên Xô cũ chia thành bao nhiêu nước?
- 此次 联赛 , 北京队 夺冠 呼声最高
- lần thi đấu này, đội Bắc kinh đoạt giải cao nhất.
- 她 的 联系人 都 来自 明尼苏达州
- Tất cả các liên lạc của cô ấy là đến số Minnesota.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
埃›
最›
维›
联›
苏›
高›