Đọc nhanh: 芳容 (phương dung). Ý nghĩa là: khuôn mặt xinh đẹp (của một cô gái trẻ).
芳容 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuôn mặt xinh đẹp (của một cô gái trẻ)
beautiful face (of a young lady)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芳容
- 不容置喙
- không được nói chen vào; đừng có chõ mõm
- 不周 之 处 , 尚望 涵容
- có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.
- 不可 纵容 其 墨吏
- Không thể dung túng việc tham ô.
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 不会 说话 的 人 , 很 容易 得罪人
- Người không biết nói chuyện rất dễ đắc tội với người khác
- 不容 他 分解 , 就 把 他 拉走 了
- không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 不 努力 就 想得到 好 成绩 , 哪有 那么 容易 的 事儿 ?
- Không nỗ lực mà muốn có được thành quả, làm gì có việc dễ dàng như vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
容›
芳›