Đọc nhanh: 芳苑 (phương uyển). Ý nghĩa là: Thị trấn Fangyuan ở huyện Changhua 彰化縣 | 彰化县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Fangyuan ở huyện Changhua 彰化縣 | 彰化县 , Đài Loan
Fangyuan township in Changhua county 彰化縣|彰化县 [Zhāng huà xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芳苑
- 春天 芳菲 处处 香
- Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.
- 她 的 德行 很芳
- Đức hạnh của cô ấy rất tốt đẹp.
- 鲜花 绽放 芬芳 迷人
- Hoa tươi nở thơm ngát quyến rũ.
- 在 这里 花朵 芬芳
- Ở đây hoa nở thơm ngát.
- 变成 和 梅艳芳 开工 的 例牌 工序
- Trở thành một quy trình thường xuyên với Anita Mui.
- 尽管 老师 讲解 了 多次 , 小芳 仍 不得要领 , 没有 掌握 这个 词 的 用法
- Dù được giáo viên giải thích nhiều lần nhưng Tiểu Phương vẫn không hiểu cách sử dụng từ này.
- 我姓 苑
- Tôi họ Uyển.
- 小芳 妈妈 说 的 这句 话 真是 恰到好处
- Những gì mẹ của Tiểu Phương nói thực sự rất đúng mực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
芳›
苑›