Đọc nhanh: 花粉膳食补充剂 (hoa phấn thiện thực bổ sung tễ). Ý nghĩa là: Chất bổ sung ăn kiêng từ phấn hoa.
花粉膳食补充剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất bổ sung ăn kiêng từ phấn hoa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花粉膳食补充剂
- 天竺葵 是 种 开红 、 粉红 或 白色 花 的 花园 植物
- Cây cỏ trạng nguyên là một loại cây trồng trong vườn, có hoa màu đỏ, hồng hoặc trắng.
- 互为补充 ( 彼此 相辅相成 )
- bổ sung cho nhau
- 女士 的 印花 衬衫 充满 时尚 感
- Áo sơ mi nữ in hoa đầy thời trang.
- 他 对 花粉 过敏
- Anh ấy dị ứng phấn hoa.
- 你 这个 月 的 伙食费 花 了 多少 ?
- Tháng này bạn đã tiêu bao nhiêu tiền ăn?
- 布衣蔬食 ( 形容 生活 俭补 )
- cơm rau áo vải (sống giản dị)
- 他 把 事故 的 经过 告诉 了 她 , 但 赶紧 随即 补充 说 没有 人 受伤
- Anh ta kể lại sự việc vụ tai nạn cho cô ấy, nhưng nhanh chóng bổ sung rằng không ai bị thương.
- 她 每天 喝 胶原蛋白 粉 , 以 补充 骨胶原
- Cô ấy uống bột collagen mỗi ngày để bổ sung collagen cho cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
充›
剂›
粉›
膳›
花›
补›
食›