Đọc nhanh: 医用润发脂 (y dụng nhuận phát chi). Ý nghĩa là: Thuốc mỡ dung cho mục đích y tế.
医用润发脂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc mỡ dung cho mục đích y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医用润发脂
- 你 使用 什么 润 发乳
- Bạn dùng loại dầu xả nào?
- 他 的 工资 是 用 欧元 发 的
- Lương của anh ấy được trả bằng euro.
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 停电 让 医院 急需 发电
- Mất điện làm bệnh viện cần phát điện khẩn cấp.
- 他 用 特殊 面料 装饰 沙发
- Anh ấy dùng vải đặc biệt để trang trí ghế sô pha.
- 他 喜欢 用 香草 沐发
- Anh ấy thích gội đầu bằng thảo mộc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
发›
润›
用›
脂›