Đọc nhanh: 芮氏规模 (nhuế thị quy mô). Ý nghĩa là: thang đo độ rích-te.
芮氏规模 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thang đo độ rích-te
Richter scale
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芮氏规模
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 大规模 的 骨 损伤
- Tổn thương xương lan rộng
- 博览会 的 规模 有 多 大 ?
- Quy mô của hội chợ là bao nhiêu?
- 城市 的 规模 不断 发展
- Quy mô của thành phố không ngừng mở rộng.
- 会议 的 规模 扩大 到 500 人
- Quy mô của cuộc họp mở rộng lên đến 500 người.
- 公司 的 规模 逐渐 缩小
- Quy mô của công ty dần thu nhỏ.
- 今年 开始 大规模 征兵
- Năm nay bắt đầu trưng binh quy mô lớn.
- 口人 流动 规模 将显 低于 往年
- Quy mô chuyển dịch dân số có thể thấp hơn năm ngoài
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
模›
氏›
芮›
规›