芮氏规模 ruì shì guīmó
volume volume

Từ hán việt: 【nhuế thị quy mô】

Đọc nhanh: 芮氏规模 (nhuế thị quy mô). Ý nghĩa là: thang đo độ rích-te.

Ý Nghĩa của "芮氏规模" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

芮氏规模 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thang đo độ rích-te

Richter scale

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芮氏规模

  • volume volume

    - 丹尼斯 dānnísī zuò le 大规模 dàguīmó de 整形手术 zhěngxíngshǒushù

    - Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.

  • volume volume

    - 大规模 dàguīmó de 损伤 sǔnshāng

    - Tổn thương xương lan rộng

  • volume volume

    - 博览会 bólǎnhuì de 规模 guīmó yǒu duō

    - Quy mô của hội chợ là bao nhiêu?

  • volume volume

    - 城市 chéngshì de 规模 guīmó 不断 bùduàn 发展 fāzhǎn

    - Quy mô của thành phố không ngừng mở rộng.

  • volume volume

    - 会议 huìyì de 规模 guīmó 扩大 kuòdà dào 500 rén

    - Quy mô của cuộc họp mở rộng lên đến 500 người.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī de 规模 guīmó 逐渐 zhújiàn 缩小 suōxiǎo

    - Quy mô của công ty dần thu nhỏ.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 开始 kāishǐ 大规模 dàguīmó 征兵 zhēngbīng

    - Năm nay bắt đầu trưng binh quy mô lớn.

  • volume volume

    - 口人 kǒurén 流动 liúdòng 规模 guīmó 将显 jiāngxiǎn 低于 dīyú 往年 wǎngnián

    - Quy mô chuyển dịch dân số có thể thấp hơn năm ngoài

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Mó , Mú
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTAK (木廿日大)
    • Bảng mã:U+6A21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thị 氏 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīng , Shì , Zhī
    • Âm hán việt: Chi , Thị
    • Nét bút:ノフ一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVP (竹女心)
    • Bảng mã:U+6C0F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Ruì , Ruò
    • Âm hán việt: Nhuế
    • Nét bút:一丨丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOB (廿人月)
    • Bảng mã:U+82AE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Guī
    • Âm hán việt: Quy
    • Nét bút:一一ノ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QOBHU (手人月竹山)
    • Bảng mã:U+89C4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao