芮氏 ruì shì
volume volume

Từ hán việt: 【nhuế thị】

Đọc nhanh: 芮氏 (nhuế thị). Ý nghĩa là: Richter (tên), Thang đo độ (rích-te).

Ý Nghĩa của "芮氏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

芮氏 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Richter (tên)

Richter (name)

✪ 2. Thang đo độ (rích-te)

Richter (scale)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芮氏

  • volume volume

    - 张氏 zhāngshì 兄弟 xiōngdì

    - Anh em họ Trương.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 家族 jiāzú de 姓氏 xìngshì shì wáng

    - Họ của gia đình chúng tôi là Vương.

  • volume volume

    - 当地 dāngdì 人氏 rénshì

    - người địa phương.

  • volume volume

    - 顾氏 gùshì ( 顾炎武 gùyánwǔ )《 日知录 rìzhīlù

    - 'Nhân tri lục' của Cố Viêm Vũ.

  • volume volume

    - nín de 汉堡 hànbǎo 要加 yàojiā 还是 háishì jiā 沙门氏菌 shāménshìjūn ne

    - Bạn có muốn điều đó có hoặc không có Salmonella?

  • volume volume

    - 姓氏笔画 xìngshìbǐhuà 多少 duōshǎo 排列 páiliè

    - dựa vào tên họ có bao nhiêu nét để sắp xếp theo thứ tự.

  • volume volume

    - 张王氏 zhāngwángshì zài 村里 cūnlǐ 很受 hěnshòu 尊重 zūnzhòng

    - Trương Vương Thị rất được kính trọng trong làng.

  • volume volume

    - 所有 suǒyǒu de 房间 fángjiān dōu 装备 zhuāngbèi yǒu 电炉 diànlú 保持 bǎochí 室内 shìnèi cuō shì 15 20 de 常温 chángwēn

    - Tất cả các phòng đều được trang bị bếp điện để duy trì nhiệt độ phòng từ 15 đến 20 độ Celsius.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thị 氏 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīng , Shì , Zhī
    • Âm hán việt: Chi , Thị
    • Nét bút:ノフ一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVP (竹女心)
    • Bảng mã:U+6C0F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Ruì , Ruò
    • Âm hán việt: Nhuế
    • Nét bút:一丨丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOB (廿人月)
    • Bảng mã:U+82AE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình