Đọc nhanh: 苏州大学 (tô châu đại học). Ý nghĩa là: Đại học Tô Châu hoặc Soochow (Tô Châu, CHND Trung Hoa từ năm 1986).
✪ 1. Đại học Tô Châu hoặc Soochow (Tô Châu, CHND Trung Hoa từ năm 1986)
Suzhou or Soochow University (Suzhou, PRC since 1986)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏州大学
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 今年 我 上 大学 二年级
- Năm nay tôi học năm 2 đại học.
- 贝琦 被 俄勒冈州 大学 录取 了
- Becky đã vào Đại học Oregon.
- 州立大学 在 那里
- Trường đại học công lập ở đó.
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 我刚 和 瓦 胡 州立大学 通过 电话
- Tôi vừa nói chuyện với Đại học Bang Oahu.
- 今天下午 在 大礼堂 举行 开学典礼
- Chiều nay, lễ khai giảng sẽ được tổ chức tại khán phòng.
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
学›
州›
苏›