Đọc nhanh: 芥子敷剂纸 (giới tử phu tễ chỉ). Ý nghĩa là: giấy dùng cho cao đắp mù tạt.
芥子敷剂纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy dùng cho cao đắp mù tạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芥子敷剂纸
- 他 用 纸巾 擦 了 桌子
- Anh ấy dùng khăn giấy lau bàn.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 用纸 订成 一个 本子
- Lấy giấy đóng thành một quyển vở.
- 他 吃 到 一口 芥末 , 辣得 直 缩脖子
- anh ấy ăn trúng mù tạt cay rúm vai lại.
- 我用 夹子 夹纸
- Tôi dùng kẹp để kẹp giấy.
- 他们 在 纸 上 画 了 几个 圈子
- Họ vẽ vài vòng tròn trên giấy.
- 一罗纸 放在 桌子 上
- Một gốt giấy đặt ở trên bàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
子›
敷›
纸›
芥›