读报纸 dú bàozhǐ
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 读报纸 Ý nghĩa là: Đọc báo. Ví dụ : - 每天早上我都会读报纸。 Mỗi sáng, tôi đều đọc báo.. - 他喜欢边喝咖啡边读报纸。 Anh ấy thích vừa uống cà phê vừa đọc báo.

Ý Nghĩa của "读报纸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

读报纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đọc báo

Ví dụ:
  • volume volume

    - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng dōu huì 报纸 bàozhǐ

    - Mỗi sáng, tôi đều đọc báo.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan biān 喝咖啡 hēkāfēi 边读 biāndú 报纸 bàozhǐ

    - Anh ấy thích vừa uống cà phê vừa đọc báo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 读报纸

  • volume volume

    - shū 杂志 zázhì 乃至于 nǎizhìyú 报纸 bàozhǐ dōu yǒu

    - Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.

  • volume volume

    - 五令 wǔlìng 白报纸 báibàozhǐ

    - Năm thếp giấy báo trắng.

  • volume volume

    - sòng 报纸 bàozhǐ hěn 准时 zhǔnshí

    - Anh ấy giao báo đúng giờ.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu kàn 英文 yīngwén 报纸 bàozhǐ

    - Anh ấy đọc báo tiếng Anh mỗi ngày.

  • volume volume

    - 一般 yìbān 书刊 shūkān 用印 yòngyìn 报纸 bàozhǐ

    - Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.

  • volume volume

    - 心不在焉 xīnbùzàiyān 翻弄 fānnòng zhe 报纸 bàozhǐ

    - Anh ấy không tập trung cứ lật tới lật lui trang báo.

  • - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng dōu huì 报纸 bàozhǐ

    - Mỗi sáng, tôi đều đọc báo.

  • - 喜欢 xǐhuan biān 喝咖啡 hēkāfēi 边读 biāndú 报纸 bàozhǐ

    - Anh ấy thích vừa uống cà phê vừa đọc báo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Báo
    • Nét bút:一丨一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QSLE (手尸中水)
    • Bảng mã:U+62A5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:フフ一ノフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHVP (女一竹女心)
    • Bảng mã:U+7EB8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Dòu , Dú
    • Âm hán việt: Đậu , Độc
    • Nét bút:丶フ一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVJNK (戈女十弓大)
    • Bảng mã:U+8BFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao