Đọc nhanh: 芥子泥敷剂 (giới tử nê phu tễ). Ý nghĩa là: Cao đắp mù tạt; Thuốc đắp mù tạt; Thuốc cao mù tạt.
芥子泥敷剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cao đắp mù tạt; Thuốc đắp mù tạt; Thuốc cao mù tạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芥子泥敷剂
- 小孩子 在 外面 玩泥
- Trẻ em đang chơi trong bùn bên ngoài.
- 古代 的 孩子 常玩 泥巴
- Trẻ con xưa thường chơi bùn đất.
- 把 炉子 泥一泥
- Đem cái lò đắp lại.
- 把 种子 用 药剂 拌 了 再种
- Trộn hạt giống với thuốc rồi đem trồng.
- 请 帮 我 脱掉 这满 是 泥浆 的 靴子
- Làm ơn giúp tôi cởi đôi boots bẩn bùn này.
- 他 吃 到 一口 芥末 , 辣得 直 缩脖子
- anh ấy ăn trúng mù tạt cay rúm vai lại.
- 我 的 靴子 上 要是 有 泥 一 进屋 爸爸 就 骂 ( 我 )
- Nếu trên đôi ủng của tôi có bùn, khi tôi vào nhà bố sẽ mắng (tôi).
- 他 把 沙子 和 水泥 混合 在 一起
- Anh ấy mang cát và xi măng trộn vào nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
子›
敷›
泥›
芥›