Đọc nhanh: 医用珍珠粉 (y dụng trân châu phấn). Ý nghĩa là: Bột ngọc trai dùng cho mục đích y tế.
医用珍珠粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bột ngọc trai dùng cho mục đích y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医用珍珠粉
- 五吊 珍珠
- Năm chuỗi ngọc trai.
- 光闪闪 的 珍珠
- trân châu lóng lánh.
- 他 利用 权势 把 儿子 弄进 了 医学院
- Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 用途 : 适用 于 珍珠奶茶 系列 , 慕思 果冻 、 冰淇淋 及其 它 各式 冷饮
- Công dụng: Thích hợp cho các dòng trà sữa trân châu, thạch, kem và đồ uống lạnh khác.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 你 祖父 是 在 珍珠港 战争 中 牺牲 的 吗 ?
- Ông của bạn chết ở Trân Châu Cảng?
- 医生 运用 药物 治疗 疾病
- Bác sĩ sử dụng thuốc để điều trị bệnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
珍›
珠›
用›
粉›