Đọc nhanh: 芝加哥大学 (chi gia ca đại học). Ý nghĩa là: Đại học Chicago. Ví dụ : - 芝加哥大学教文艺复兴时期文学的教授 Giáo sư Văn học Phục hưng tại Đại học Chicago.
✪ 1. Đại học Chicago
University of Chicago
- 芝加哥大学 教 文艺复兴 时期 文学 的 教授
- Giáo sư Văn học Phục hưng tại Đại học Chicago.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芝加哥大学
- 我 上 大学 时 , 哥哥 经常 寄钱 帮补 我
- lúc tôi học đại học, anh tôi thường gởi tiền giúp đỡ tôi
- 我 记得 哥伦比亚大学 有项 研究
- Tôi nhớ nghiên cứu này của Đại học Columbia.
- 芝加哥大学 教 文艺复兴 时期 文学 的 教授
- Giáo sư Văn học Phục hưng tại Đại học Chicago.
- 大学毕业 后 我们 加入 了 和平队
- Chúng tôi gia nhập Quân đoàn Hòa bình sau khi học đại học.
- 空气 动力学 专家 来自 芝加哥 理工学院
- Chuyên gia khí động học từ Chicago Polytech.
- 参加 神经 生物学 大会 吗
- Tại một hội nghị sinh học thần kinh?
- 我 在 加拿大 留学
- Tôi du học tại Canada.
- 芝加哥 雪球 听 起来 更赞
- Snowball Chi nghe lạnh hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
哥›
大›
学›
芝›