Đọc nhanh: 花地玛堂区 (hoa địa mã đường khu). Ý nghĩa là: Freguesia de Nossa Senhora de Fátima, Giáo xứ Đức Mẹ Fatima (Ma Cao).
花地玛堂区 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Freguesia de Nossa Senhora de Fátima
✪ 2. Giáo xứ Đức Mẹ Fatima (Ma Cao)
Parish of Our Lady of Fatima (Macau)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花地玛堂区
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 他 的 遗体 埋葬 在 教堂 的 墓地 里
- Mộ của anh ta được chôn cất tại nghĩa địa của nhà thờ.
- 他们 在 郊区 僦 了 一块 地
- Họ thuê một mảnh đất ở ngoại ô.
- 他们 住 在 一个 偏远 的 地区
- Họ sống ở một khu vực hẻo lánh.
- 他们 花 最少 的 钱 去 最 多 的 地方 玩
- Họ chi ít tiền nhất để đi đến nhiều nơi vui chơi nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
地›
堂›
玛›
花›