Đọc nhanh: 芝加哥 (chi gia ca). Ý nghĩa là: Chicago (thành phố lớn nhất bang Illinois). Ví dụ : - 芝加哥大学教文艺复兴时期文学的教授 Giáo sư Văn học Phục hưng tại Đại học Chicago.. - 芝加哥雪球听起来更赞 Snowball Chi nghe lạnh hơn.. - 住在芝加哥不正常 Sống ở Chicago là không bình thường.
✪ 1. Chicago (thành phố lớn nhất bang Illinois)
美国伊利诺斯州最大城市,位于该州的东北部密歇根湖上是中西部重要的港口城市以及商业、经济、工业和文化中心这座城市在1871年曾被一场大火灾几乎摧毁
- 芝加哥大学 教 文艺复兴 时期 文学 的 教授
- Giáo sư Văn học Phục hưng tại Đại học Chicago.
- 芝加哥 雪球 听 起来 更赞
- Snowball Chi nghe lạnh hơn.
- 住 在 芝加哥 不 正常
- Sống ở Chicago là không bình thường.
- 芝加哥 论坛报 的 记者 今天 打电话 给 我
- Một phóng viên đã gọi cho tôi hôm nay từ Chicago Tribune.
- 空气 动力学 专家 来自 芝加哥 理工学院
- Chuyên gia khí động học từ Chicago Polytech.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芝加哥
- 再 加上 超人 和 哥斯拉
- Cộng với Superman và Godzilla.
- 枝 肋 哥特式 拱顶 上 的 一种 用于 加固 的 肋 , 连接 主肋 上 的 交点 或 凸饰
- Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.
- 住 在 芝加哥 不 正常
- Sống ở Chicago là không bình thường.
- 芝加哥 论坛报 的 记者 今天 打电话 给 我
- Một phóng viên đã gọi cho tôi hôm nay từ Chicago Tribune.
- 芝加哥大学 教 文艺复兴 时期 文学 的 教授
- Giáo sư Văn học Phục hưng tại Đại học Chicago.
- 空气 动力学 专家 来自 芝加哥 理工学院
- Chuyên gia khí động học từ Chicago Polytech.
- 芝加哥 雪球 听 起来 更赞
- Snowball Chi nghe lạnh hơn.
- 一杯 加冰 的 健怡 可乐
- Một cốc ăn kiêng với đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
哥›
芝›