邂逅 xièhòu
volume volume

Từ hán việt: 【giải cấu】

Đọc nhanh: 邂逅 (giải cấu). Ý nghĩa là: gặp gỡ bất ngờ; tình cờ gặp gỡ (bạn cũ lâu ngày mới gặp).

Ý Nghĩa của "邂逅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

邂逅 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gặp gỡ bất ngờ; tình cờ gặp gỡ (bạn cũ lâu ngày mới gặp)

偶然遇见 (久别的亲友)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邂逅

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Gòu , Hòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:ノノ一丨フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHMR (卜竹一口)
    • Bảng mã:U+9005
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+13 nét)
    • Pinyin: Xiè
    • Âm hán việt: Giải
    • Nét bút:ノフノフ一一丨フノノ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YNBQ (卜弓月手)
    • Bảng mã:U+9082
    • Tần suất sử dụng:Thấp