Đọc nhanh: 艾实 (ngải thực). Ý nghĩa là: Fructus Artemisiae argyi, còn được gọi là quả của cây ngải argyi, trái ngải cứu (TCM).
艾实 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Fructus Artemisiae argyi
✪ 2. còn được gọi là quả của cây ngải argyi
also called fruit of argyi wormwood
✪ 3. trái ngải cứu (TCM)
mugwort fruit (TCM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艾实
- 专业人士 做 艾灸
- Chuyên gia thực hiện châm cứu.
- 不 反驳 艾莉 的 故事 是 一 回事
- Đó là một điều không mâu thuẫn với câu chuyện của Ali
- 麦苗 出得 很 匀实
- mạ lên rất đều.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 不要 低估 对手 的 实力
- Đừng coi thường sức mạnh của đối thủ.
- 世界 上 真实 存在 的 大 蟒蛇 , 能 巨大 到 什么 程度
- Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.
- 专科 知识 很 实用
- Kiến thức chuyên ngành rất hữu ích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
实›
艾›