舒一口气 shū yī kǒuqì
volume volume

Từ hán việt: 【thư nhất khẩu khí】

Đọc nhanh: 舒一口气 (thư nhất khẩu khí). Ý nghĩa là: thở phào nhẹ nhõm.

Ý Nghĩa của "舒一口气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

舒一口气 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thở phào nhẹ nhõm

to heave a sigh of relief

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舒一口气

  • volume volume

    - méi dào shǒu 一口气 yìkǒuqì 箱子 xiāngzi 提到 tídào 六楼 liùlóu

    - anh ấy không hề đổi tay, xách cái rương một hơi lên thẳng lầu sáu.

  • volume volume

    - shì 急性子 jíxìngzi zǒng yào 一口气 yìkǒuqì huà 说完 shuōwán

    - anh ấy là người nôn nóng, lúc nào cũng muốn nói một mạch.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo dào jiā

    - Chạy một mạch về nhà.

  • volume volume

    - 呼出 hūchū 一口气 yìkǒuqì

    - Anh ấy thở ra một hơi.

  • volume volume

    - 任务 rènwù 完成 wánchéng 他松 tāsōng 一口气 yìkǒuqì

    - Nhiệm vụ hoàn thành, anh ấy thở phào nhẹ nhõm.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì 吹灭 chuīmiè le dēng

    - Phù một hơi thổi tắt đèn.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu 稍稍 shāoshāo sōng le 一口气 yìkǒuqì

    - Mọi người đều thở phào nhẹ nhõm một chút.

  • volume volume

    - le 一口气 yìkǒuqì

    - Anh ấy thở ra một hơi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+6 nét)
    • Pinyin: Shū , Yù
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:ノ丶一一丨丨フ一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORNIN (人口弓戈弓)
    • Bảng mã:U+8212
    • Tần suất sử dụng:Cao