口气 kǒuqì
volume volume

Từ hán việt: 【khẩu khí】

Đọc nhanh: 口气 (khẩu khí). Ý nghĩa là: khẩu khí; giọng nói; giọng, giọng điệu; sắc điệu; ngụ ý; hàm ý, ngữ khí. Ví dụ : - 他的口气真不小。 giọng anh ấy thật không nhỏ.. - 听他的口气好象对这件事感到为难。 nghe giọng điệu của anh ấy dường như đối với chuyện này cảm thấy khó đối phó.. - 探探他的口气。 qua giọng nói xem anh ấy muốn gì.

Ý Nghĩa của "口气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

口气 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. khẩu khí; giọng nói; giọng

说话的气势

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 口气 kǒuqì zhēn 不小 bùxiǎo

    - giọng anh ấy thật không nhỏ.

✪ 2. giọng điệu; sắc điệu; ngụ ý; hàm ý

言外之意;口风

Ví dụ:
  • volume volume

    - tīng de 口气 kǒuqì 好象 hǎoxiàng duì 这件 zhèjiàn shì 感到 gǎndào 为难 wéinán

    - nghe giọng điệu của anh ấy dường như đối với chuyện này cảm thấy khó đối phó.

  • volume volume

    - 探探 tàntàn de 口气 kǒuqì

    - qua giọng nói xem anh ấy muốn gì.

✪ 3. ngữ khí

说话时流露出来的感情色彩

Ví dụ:
  • volume volume

    - 严肃 yánsù de 口气 kǒuqì

    - giọng nghiêm túc.

  • volume volume

    - 诙谐 huīxié de 口气 kǒuqì

    - giọng khôi hài.

  • volume volume

    - 埋怨 mányuàn de 口气 kǒuqì

    - giọng oán trách.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 4. giọng lưỡi

说话的腔调, 就是一句话里语音高低轻重的配置

So sánh, Phân biệt 口气 với từ khác

✪ 1. 口气 vs 意思

Giải thích:

"口气" dùng để diễn đạt một ý nghĩa nào đó trong câu nói, điểm này cũng giống như "意思".
"意思" có những nghĩa khác mà "口气" không có.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口气

  • volume volume

    - méi dào shǒu 一口气 yìkǒuqì 箱子 xiāngzi 提到 tídào 六楼 liùlóu

    - anh ấy không hề đổi tay, xách cái rương một hơi lên thẳng lầu sáu.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì ér 说完 shuōwán

    - Nói hết một mạch.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì 果汁 guǒzhī 干净 gānjìng

    - Anh ấy uống một hơi hết sạch nước hoa quả.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo dào jiā

    - Chạy một mạch về nhà.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo le 五公里 wǔgōnglǐ 感觉 gǎnjué shuǎng 极了 jíle

    - Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì shàng 十楼 shílóu

    - một mạch lên đến tận tầng mười.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo le 十里 shílǐ lèi 够戗 gòuqiàng

    - đi một mạch mười dặm mệt ghê.

  • volume volume

    - 严肃 yánsù de 口气 kǒuqì

    - giọng nghiêm túc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao