Đọc nhanh: 自然规律 (tự nhiên quy luật). Ý nghĩa là: quy luật tự nhiên, luật tự nhiên; tự nhiên luật.
自然规律 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quy luật tự nhiên
存在于自然界的客观事物内部的规律也叫自然法则
✪ 2. luật tự nhiên; tự nhiên luật
存在于自然界的客观事物内部的规律
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自然规律
- 衰老 是 自然规律
- Lão hóa là quy luật tự nhiên.
- 大自然 的 规律 不可 违背
- Quy luật của tự nhiên không thể vi phạm.
- 开花结果 是 自然规律
- Ra hoa kết quả là quy luật tự nhiên.
- 四季 更替 是 大自然 的 规则
- Sự thay đổi mùa là quy luật của tự nhiên.
- 我们 应该 遵循 自然规律
- Chúng ta nên tuân theo quy luật tự nhiên.
- 四季 更替 是 大自然 的 规律
- Sự thay đổi của các mùa là quy luật tự nhiên.
- 经济 发展 有着 自身 的 规律
- Phát triển kinh tế có quy luật riêng của nó.
- 他们 正 悠然自得 地 在 玩 扑克 。 爷爷 退休 后 的 日子 过得 悠然自得
- Bọn họ đang ngồi chơi bài một cách nhàn nhã. Sau khi nghỉ hưu, ông nội sống một cuộc sống nhàn nhã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
律›
然›
自›
规›