功到自然成 gōng dào zìrán chéng
volume volume

Từ hán việt: 【công đáo tự nhiên thành】

Đọc nhanh: 功到自然成 (công đáo tự nhiên thành). Ý nghĩa là: bỏ công sẽ có thành quả; muốn thu được kết quả, phải tốn công; có công mài sắt có ngày nên kim; có chí thì nên.

Ý Nghĩa của "功到自然成" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

功到自然成 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bỏ công sẽ có thành quả; muốn thu được kết quả, phải tốn công; có công mài sắt có ngày nên kim; có chí thì nên

功夫下到了一定程度,必然会取得成效,常用作劝勉他人脚踏实地,多下苦功,不能浅尝辄止

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 功到自然成

  • volume volume

    - 尝到了 chángdàole 成功 chénggōng de 滋味 zīwèi

    - Anh ấy đã nếm trải mùi vị của thành công.

  • volume volume

    - wèi 团队 tuánduì de 成功 chénggōng 自豪 zìháo

    - Cô ấy tự hào về sự thành công của đội nhóm.

  • volume volume

    - 到时候 dàoshíhou 自然 zìrán huì 明白 míngbai

    - Đến lúc đó con bé ắt sẽ hiểu thôi.

  • volume volume

    - huò 居然 jūrán 成功 chénggōng le

    - Ồ, anh ấy thế mà thành công rồi!

  • volume volume

    - 一个 yígè rén de 成功 chénggōng 主要 zhǔyào kào 自已 zìyǐ

    - Thành công của một người chủ yếu dựa vào bản thân.

  • volume volume

    - 想要 xiǎngyào 成功 chénggōng 当然 dāngrán yào 付出 fùchū 努力 nǔlì

    - Nếu muốn thành công, tất nhiên phải nỗ lực.

  • volume volume

    - 到处 dàochù 炫耀 xuànyào 自己 zìjǐ 成绩 chéngjì

    - Anh ấy khoe thành tích ở khắp nơi.

  • volume volume

    - 依靠 yīkào 自己 zìjǐ 取得成功 qǔdechénggōng

    - Anh ấy dựa vào bản thân để thành công.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Dào
    • Âm hán việt: Đáo
    • Nét bút:一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGLN (一土中弓)
    • Bảng mã:U+5230
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MKS (一大尸)
    • Bảng mã:U+529F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Chéng , Chèng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IHS (戈竹尸)
    • Bảng mã:U+6210
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BKF (月大火)
    • Bảng mã:U+7136
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao