Đọc nhanh: 自然界 (tự nhiên giới). Ý nghĩa là: thiên nhiên; tự nhiên; giới tự nhiên. Ví dụ : - 向自然界开战。 tuyên chiến với thiên nhiên.. - 人对于自然界不是无能为力的。 đối với thiên nhiên con người không phải là bất lực.. - 探索自然界的奥秘。 Tìm kiếm những bí ẩn của giới tự nhiên.
自然界 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiên nhiên; tự nhiên; giới tự nhiên
一般指无机界和有机界有时也指包括社会在内的整个物质世界
- 向 自然界 开战
- tuyên chiến với thiên nhiên.
- 人 对于 自然界 不是 无能为力 的
- đối với thiên nhiên con người không phải là bất lực.
- 探索 自然界 的 奥秘
- Tìm kiếm những bí ẩn của giới tự nhiên.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自然界
- 自然界 中有 无限 的 生命
- Trong tự nhiên có vô số sinh mệnh.
- 游船 渐渐 驶入 世界 八大 自然遗产 下龙湾
- tàu du lịch dần dần tiến vào Vịnh Hạ Long, một trong tám di sản thiên nhiên thế giới.
- 自然界 很 美
- Thế giới tự nhiên rất đẹp.
- 向 自然界 开战
- tuyên chiến với thiên nhiên.
- 自然界 万物 相互依存
- Vạn vật trong tự nhiên phụ thuộc lẫn nhau.
- 自然界 中有 很多 生物
- Trong tự nhiên có rất nhiều sinh vật.
- 自然界 的 一切 都 有物有则
- Mọi vật trong tự nhiên đều có quy luật.
- 自然界 的 一切都在 轮回 中
- Mọi thứ trong tự nhiên đều tuần hoàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
然›
界›
自›