Đọc nhanh: 自我防卫 (tự ngã phòng vệ). Ý nghĩa là: tự vệ.
自我防卫 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tự vệ
self-defense
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自我防卫
- 他 总爱 在 人前 自我 伐
- Anh ấy rất thích thể hiện bản thân.
- 他们 希望 我们 妄自菲薄 , 自降 身价
- Bọn họ hy vọng nhìn thấy chúng ta tự coi thường và đánh giá thấp chính bản thân mình.
- 我国 坚决 捍卫 自己 的 领域 主权
- Tổ quốc tôi kiên quyết bảo vệ chủ quyền lãnh thổ.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 他们 可有可无 , 我 只 需要 自已
- Bọn họ có cũng được, không có cũng chẳng sao, tôi chỉ cần bản thân.
- 我们 需要 预防 自杀 的 发生
- Chúng ta cần ngăn chặn việc tự tử xảy ra.
- 不用 谢谢 , 我 可以 自己 处理
- Không cần đâu, cảm ơn, tôi có thể tự xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
我›
自›
防›