自我反思 zìwǒ fǎnsī
volume volume

Từ hán việt: 【tự ngã phản tư】

Đọc nhanh: 自我反思 (tự ngã phản tư). Ý nghĩa là: tự phản ánh (quá trình để hiểu, đánh giá và suy nghĩ về hoạt động tinh thần bên trong của một người).

Ý Nghĩa của "自我反思" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

自我反思 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tự phản ánh (quá trình để hiểu, đánh giá và suy nghĩ về hoạt động tinh thần bên trong của một người)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自我反思

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 坚决 jiānjué 反对 fǎnduì 男尊女卑 nánzūnnǚbēi de 思想 sīxiǎng

    - Chúng ta nên kiên quyết phản đối tư tưởng trọng nam khinh nữ

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 反思 fǎnsī 自己 zìjǐ de 过去 guòqù

    - Cô ấy thích suy nghĩ lại quá khứ của mình.

  • volume volume

    - de 意思 yìsī gēn 正相反 zhèngxiāngfǎn

    - Ý tôi là hoàn toàn ngược lại với bạn.

  • volume volume

    - xiǎng 端正 duānzhèng 自己 zìjǐ de 思想 sīxiǎng

    - Tôi muốn chỉnh đốn lại suy nghĩ của mình.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 自我 zìwǒ 反思 fǎnsī 一下 yīxià

    - Tôi cần tự mình suy ngẫm một chút.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu 进行 jìnxíng 自我 zìwǒ 反省 fǎnxǐng

    - Cô ấy tự kiểm điểm bản thân mỗi ngày.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 自我 zìwǒ 反省 fǎnxǐng 重新 chóngxīn 思考 sīkǎo

    - Anh ấy cần phải tự phê bình và suy nghĩ lại.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 幸福生活 xìngfúshēnghuó 来之不易 láizhībùyì 我们 wǒmen yīng 饮水思源 yǐnshuǐsīyuán wàng 自己 zìjǐ 肩负 jiānfù de 责任 zérèn

    - Để có cuộc sống hạnh phúc ngày hôm nay thật không dễ dàng, chúng ta phải uống nước nhớ nguồn và không quên trách nhiệm của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Fān , Fǎn , Fàn
    • Âm hán việt: Phiên , Phiến , Phản
    • Nét bút:ノノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HE (竹水)
    • Bảng mã:U+53CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Sāi , Sī , Sì
    • Âm hán việt: Tai , , Tứ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WP (田心)
    • Bảng mã:U+601D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao