Đọc nhanh: 自带浏览器 (tự đới lưu lãm khí). Ý nghĩa là: trình duyệt cài sẵn.
自带浏览器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trình duyệt cài sẵn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自带浏览器
- 今夜 排长 亲自 带班
- đêm nay trung đội trưởng hướng dẫn trực ban.
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 你 居然 自带 围嘴
- Bạn đã mang theo cái yếm của riêng bạn?
- 她体 尝到了 生活 给 自己 带来 的 欣慰 和 苦涩
- cuộc sống mà cô ấy trải qua đã mang đến nhiều niềm vui và cay đắng.
- 浏览器 将 显示 搜索 结果
- Trình duyệt sẽ hiển thị kết quả tìm kiếm.
- 自己 带 一氧化碳 侦测器
- Mang theo máy dò carbon monoxide của riêng bạn.
- 单击 这里 以 在 浏览器 中 查看 资料
- Bấm vào đây để xem tài liệu trong trình duyệt của bạn.
- 那个 快客 浏览器 的 创始人 吗
- Người tạo ra trình duyệt web Kracker?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
带›
浏›
自›
览›