Đọc nhanh: 自拟标题 (tự nghĩ tiêu đề). Ý nghĩa là: tùy chỉnh tiêu đề.
自拟标题 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tùy chỉnh tiêu đề
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自拟标题
- 书 的 标题 很 吸引 人
- Tiêu đề của cuốn sách rất thu hút.
- 她 执着 于 自己 的 目标
- Cô ấy kiên trì với mục tiêu của mình.
- 他 创意 了 一个 新 的 标题
- Anh ấy đã sáng tạo ra một tiêu đề mới.
- 你 自己 讲话 双重标准
- Nói về tiêu chuẩn kép.
- 你 拿 这个 标准 对照 一下 自己 , 看看 差距 有 多 大
- anh đem tiêu chuẩn so sánh với bản thân xem thua kém nhiều ít.
- 你 应该 先 尝试 自己 处理 问题
- Trước tiên bạn nên cố gắng tự mình giải quyết vấn đề.
- 他 自豪 地 回答 了 记者 的 问题
- Anh ấy tự hào trả lời câu hỏi của phóng viên.
- 他 在 努力实现 自己 的 目标
- Anh ấy cố gắng thực hiện mục tiêu của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拟›
标›
自›
题›