膺惩 yīng chéng
volume volume

Từ hán việt: 【ưng trừng】

Đọc nhanh: 膺惩 (ưng trừng). Ý nghĩa là: đánh; thảo phạt; hỏi tội.

Ý Nghĩa của "膺惩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

膺惩 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đánh; thảo phạt; hỏi tội

讨伐;打击

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膺惩

  • volume volume

    - 团队 tuánduì 管理 guǎnlǐ yào 学会 xuéhuì 惩前毖后 chéngqiánbìhòu

    - Quản lý đội nhóm cần học cách ngăn trước ngừa sau.

  • volume volume

    - 依法惩治 yīfǎchéngzhì 决不 juébù 宽饶 kuānráo

    - chiếu theo luật mà trừng trị, quyết không khoan thứ.

  • volume volume

    - 坏蛋 huàidàn 会受 huìshòu 惩罚 chéngfá

    - Kẻ xấu sẽ bị trừng phạt.

  • volume volume

    - yīn 叛逆 pànnì ér bèi 严厉 yánlì 惩罚 chéngfá

    - Vì anh ấy phản bội mà bị xử phạt nghiêm ngặt.

  • volume volume

    - 依法 yīfǎ 惩处 chéngchǔ

    - dựa theo luật pháp mà trừng trị; chiếu theo luật mà trừng phạt.

  • volume volume

    - yīng chéng

    - chinh phạt; trừng trị; thảo phạt.

  • volume volume

    - 惩罚 chéngfá 自己 zìjǐ

    - Anh ấy tự trừng phạt mình.

  • volume volume

    - 面对 miànduì 这样 zhèyàng de 惩罚 chéngfá

    - Đối mặt với hình phạt như thế này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Trừng
    • Nét bút:ノノ丨一丨一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HMP (竹一心)
    • Bảng mã:U+60E9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+13 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Ưng
    • Nét bút:丶一ノノ丨ノ丨丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IGB (戈土月)
    • Bảng mã:U+81BA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình