Đọc nhanh: 膺惩 (ưng trừng). Ý nghĩa là: đánh; thảo phạt; hỏi tội.
膺惩 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh; thảo phạt; hỏi tội
讨伐;打击
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膺惩
- 团队 管理 要 学会 惩前毖后
- Quản lý đội nhóm cần học cách ngăn trước ngừa sau.
- 依法惩治 , 决不 宽饶
- chiếu theo luật mà trừng trị, quyết không khoan thứ.
- 坏蛋 会受 惩罚
- Kẻ xấu sẽ bị trừng phạt.
- 因 他 叛逆 而 被 严厉 惩罚
- Vì anh ấy phản bội mà bị xử phạt nghiêm ngặt.
- 依法 惩处
- dựa theo luật pháp mà trừng trị; chiếu theo luật mà trừng phạt.
- 膺 惩
- chinh phạt; trừng trị; thảo phạt.
- 他 惩罚 自己
- Anh ấy tự trừng phạt mình.
- 面对 这样 的 惩罚
- Đối mặt với hình phạt như thế này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
惩›
膺›