腾跃 téngyuè
volume volume

Từ hán việt: 【đằng dược】

Đọc nhanh: 腾跃 (đằng dược). Ý nghĩa là: phi nhanh, tăng vọt (vật giá). Ví dụ : - 骏马腾跃 tuấn mã phi nhanh.. - 谷价腾跃 giá lúa tăng vọt

Ý Nghĩa của "腾跃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

腾跃 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phi nhanh

奔腾跳跃

Ví dụ:
  • volume volume

    - 骏马 jùnmǎ 腾跃 téngyuè

    - tuấn mã phi nhanh.

✪ 2. tăng vọt (vật giá)

(物价) 飞涨

Ví dụ:
  • volume volume

    - 谷价 gǔjià 腾跃 téngyuè

    - giá lúa tăng vọt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腾跃

  • volume volume

    - 谷价 gǔjià 腾跃 téngyuè

    - giá lúa tăng vọt

  • volume volume

    - 骏马 jùnmǎ 腾跃 téngyuè

    - tuấn mã phi nhanh.

  • volume volume

    - 小鹿 xiǎolù zài 森林 sēnlín zhōng 腾跃 téngyuè

    - Con nai nhỏ nhảy nhót trong rừng.

  • volume volume

    - 反复 fǎnfù 折腾 zhēténg 自己 zìjǐ de 头发 tóufà

    - Anh ấy dày vò mái tóc của mình.

  • volume volume

    - 低下头 dīxiàtou 拖长 tuōcháng le 声音 shēngyīn 一字一句 yīzìyījù 慢腾腾 mànténgténg 地念 dìniàn zhe

    - anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.

  • volume volume

    - 人们 rénmen yīn 孩子 háizi de 出生 chūshēng ér 欢欢喜喜 huānhuānxǐxǐ 欢呼雀跃 huānhūquèyuè

    - Mọi người vui mừng và hân hoan vì sự ra đời của đứa trẻ.

  • volume volume

    - 工地 gōngdì shàng 龙腾虎跃 lóngténghǔyuè 热火朝天 rèhuǒcháotiān

    - khí thế trên công trường mạnh mẽ, vô cùng sôi nổi.

  • volume volume

    - xià 心里 xīnli zhí 扑腾 pūteng

    - anh ấy sợ đến nỗi tim đập thình thịch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Téng
    • Âm hán việt: Đằng
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ一一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BFQM (月火手一)
    • Bảng mã:U+817E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Túc 足 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Dược
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHK (口一竹大)
    • Bảng mã:U+8DC3
    • Tần suất sử dụng:Cao