Đọc nhanh: 腾跃 (đằng dược). Ý nghĩa là: phi nhanh, tăng vọt (vật giá). Ví dụ : - 骏马腾跃 tuấn mã phi nhanh.. - 谷价腾跃 giá lúa tăng vọt
腾跃 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phi nhanh
奔腾跳跃
- 骏马 腾跃
- tuấn mã phi nhanh.
✪ 2. tăng vọt (vật giá)
(物价) 飞涨
- 谷价 腾跃
- giá lúa tăng vọt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腾跃
- 谷价 腾跃
- giá lúa tăng vọt
- 骏马 腾跃
- tuấn mã phi nhanh.
- 小鹿 在 森林 中 腾跃
- Con nai nhỏ nhảy nhót trong rừng.
- 他 反复 折腾 自己 的 头发
- Anh ấy dày vò mái tóc của mình.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 人们 因 孩子 的 出生 而 欢欢喜喜 欢呼雀跃
- Mọi người vui mừng và hân hoan vì sự ra đời của đứa trẻ.
- 工地 上 龙腾虎跃 , 热火朝天
- khí thế trên công trường mạnh mẽ, vô cùng sôi nổi.
- 他 吓 得 心里 直 扑腾
- anh ấy sợ đến nỗi tim đập thình thịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腾›
跃›