Đọc nhanh: 腾格里沙漠 (đằng các lí sa mạc). Ý nghĩa là: Sa mạc Tengger.
腾格里沙漠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sa mạc Tengger
Tengger Desert
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腾格里沙漠
- 沙漠 里 有 许多 沙丘
- Trong sa mạc có nhiều đồi cát.
- 卢 · 格里 克 打 一垒
- "Lou Gehrig chơi vị trí bắt chéo thứ nhất."
- 在 茫茫 的 大 沙漠 里 没有 人烟
- Trong sa mạc bao la không có một bóng người.
- 沙漠 里 有 少量 植物
- Trong sa mạc có ít cây cối.
- 他们 人多 , 虽然 在 沙漠 中 行进 , 也 不 感到 枯寂
- bọn họ đông người, tuy đi trong sa mạc cũng không cảm thấy cô quạnh.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 关于 沙漠 , 曾 有 许多 怪诞 的 传说
- về những sa mạc luôn có những truyền thuyết quái gở.
- 你 这 是 折腾 家里 的 钱
- Cậu đây là đang tiêu hết tiền của nhà ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
格›
沙›
漠›
腾›
里›