Đọc nhanh: 大漠 (đại mạc). Ý nghĩa là: sa mạc lớn; đại mạc.
大漠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sa mạc lớn; đại mạc
大沙漠
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大漠
- 《 大众 菜谱 》
- sách dạy nấu ăn phổ thông
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 在 茫茫 的 大 沙漠 里 没有 人烟
- Trong sa mạc bao la không có một bóng người.
- 沙漠 的 面积 很大
- Diện tích sa mạc rất lớn.
- 撒哈拉 可是 世界 上 最大 的 沙漠
- Sahara là sa mạc lớn nhất trên trái đất.
- 大 沙漠 中 的 生物 少
- Các sinh vật trong sa mạc lớn rất ít.
- 这 一带 防风林 长 起来 , 沙漠 的 面貌 就要 大大 改观
- cánh rừng chắn gió này lớn lên, bộ mặt của sa mạc sẽ thay đổi hẳn.
- 大漠 的 风景 十分 壮观
- Cảnh quan của đại mạc rất hùng vĩ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
漠›