Đọc nhanh: 自助洗衣店 (tự trợ tẩy y điếm). Ý nghĩa là: hiệu giặt, tiệm giặt là. Ví dụ : - 所以我认为凶手去过自助洗衣店 Vì vậy, tôi đã nghĩ một kẻ giết người trong một tiệm giặt là?
自助洗衣店 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hiệu giặt
launderette
✪ 2. tiệm giặt là
laundromat
- 所以 我 认为 凶手 去过 自助 洗衣店
- Vì vậy, tôi đã nghĩ một kẻ giết người trong một tiệm giặt là?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自助洗衣店
- 他 自助 完成 了 报告
- Anh ấy đã tự mình hoàn thành báo cáo.
- 所以 我 认为 凶手 去过 自助 洗衣店
- Vì vậy, tôi đã nghĩ một kẻ giết người trong một tiệm giặt là?
- 他 正在 整理 自己 的 衣柜
- Anh ấy đang sắp xếp lại tủ quần áo của mình.
- 她 拎 着 一袋 衣服 去 干洗店
- Cô mang một túi quần áo đến tiệm giặt khô.
- 我 在 你 他妈的 洗衣店 里 工作 了 一整天
- Tôi làm việc trong tiệm giặt giũ của ông cả ngày!
- 他 更 喜欢 自助 健身
- Anh ấy thích tự tập thể hình hơn.
- 这家 自助餐 店 物美价廉 , 因此 每到 用餐 时间 , 都 是 门庭若市
- Nhà hàng tự chọn này rất món ngon giá rẻ, vì vậy mỗi khi tới giờ ăn cơm, quán lại đông như trẩy hội.
- 酒店 提供 全套 服务 , 包括 洗衣 、 送餐 和 旅游 安排
- Khách sạn cung cấp dịch vụ trọn gói, bao gồm giặt ủi, giao thức ăn và sắp xếp du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
助›
店›
洗›
自›
衣›