Đọc nhanh: 半月 (bán nguyệt). Ý nghĩa là: nửa tháng, nửa vầng trăng; bán nguyệt. Ví dụ : - 两个半月。 Hai tháng rưỡi.. - 我会一个人做那半月板修复术 Tôi sẽ chỉ tự mình sửa chữa mặt khum.. - 我得把那半月板修复手术推到明天 Tôi cần phải thúc đẩy việc sửa chữa khum của tôi vào ngày mai.
半月 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nửa tháng
一月之半
- 两个 半月
- Hai tháng rưỡi.
- 我会 一个 人 做 那 半月板 修复 术
- Tôi sẽ chỉ tự mình sửa chữa mặt khum.
- 我 得 把 那 半月板 修复 手术 推 到 明天
- Tôi cần phải thúc đẩy việc sửa chữa khum của tôi vào ngày mai.
- 我 的 半月板 被 打碎 了
- Nó xé nát khum của tôi!
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ 2. nửa vầng trăng; bán nguyệt
当月球半个圆面被照亮时的上弦月或下弦月;上弦或下弦时看到的月球
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半月
- 过 了 半拉 月
- đã qua nửa tháng
- 一晃 半个 月 过去 了
- Trong chớp mắt nửa tháng đã trôi qua.
- 两个 半月
- Hai tháng rưỡi.
- 事儿 撂下 半个 月 了
- công việc quẳng đấy nửa tháng rồi.
- 我会 一个 人 做 那 半月板 修复 术
- Tôi sẽ chỉ tự mình sửa chữa mặt khum.
- 我 这 一月 支 过眼 额 了 , 大概 要 吃 方便面 半个 月 了
- Tháng này tôi tiêu quá lố nên chắc nửa tháng sau phải ăn mì gói rồi
- iPhone 销量 增 逾 一倍 营收 约 占 3 月 当季 总营收 的 一半
- Doanh số bán iPhone tăng hơn gấp đôi và doanh thu chiếm khoảng một nửa tổng doanh thu trong quý 3
- 这里 初春 的 时节 比 要 晚 半个 月 左右 温暾 暾 的 凉爽 不 很 燥热
- Mùa xuân ở đây muộn hơn khoảng nửa tháng độ ẩm vừa, không nóng lắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
月›