瘌痢 là lì
volume volume

Từ hán việt: 【lạt lị】

Đọc nhanh: 瘌痢 (lạt lị). Ý nghĩa là: bệnh chốc đầu.

Ý Nghĩa của "瘌痢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瘌痢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bệnh chốc đầu

黄癣也做鬎鬁

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘌痢

  • volume volume

    - 慢性 mànxìng 痢疾 lìji

    - bệnh lị mãn tính.

  • volume volume

    - ē

    - đi lị.

  • volume volume

    - zhè 不是 búshì 蛤蟆 hámá xiǎng chī 天鹅肉 tiānéròu ma

    - Đây chẳng phải là cóc ghẻ đòi ăn thịt thiên nga sao?

  • volume volume

    - 别瘌 biélà 蛤蟆 hámá xiǎng chī 天鹅肉 tiānéròu le 现实 xiànshí diǎn ba

    - Đừng mơ tưởng viển vông nữa, hãy thực tế đi.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lị
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHDN (大竹木弓)
    • Bảng mã:U+75E2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lạt
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KDLN (大木中弓)
    • Bảng mã:U+760C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp