Đọc nhanh: 瘌痢 (lạt lị). Ý nghĩa là: bệnh chốc đầu.
瘌痢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh chốc đầu
黄癣也做鬎鬁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘌痢
- 慢性 痢疾
- bệnh lị mãn tính.
- 屙 痢
- đi lị.
- 这 不是 瘌 蛤蟆 想 吃 天鹅肉 吗 ?
- Đây chẳng phải là cóc ghẻ đòi ăn thịt thiên nga sao?
- 别瘌 蛤蟆 想 吃 天鹅肉 了 , 现实 点 吧
- Đừng mơ tưởng viển vông nữa, hãy thực tế đi.
痢›
瘌›