Đọc nhanh: 十冬腊月 (thập đông tịch nguyệt). Ý nghĩa là: mùa đông giá lạnh; ngày đông tháng giá.
十冬腊月 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mùa đông giá lạnh; ngày đông tháng giá
指农历十月、十一月 (冬月)、十二月 (腊月) ,天气寒冷的季节
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 十冬腊月
- 十月 怀胎
- mang thai 10 tháng.
- 农历 八月 十五 是 中秋节
- Ngày 15 tháng 8 âm lịch là Tết Trung thu.
- 农历 七月 十五 是 中元节
- Ngày 15 tháng 7 âm lịch là lễ Vu Lan.
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- 一年 有 十二月
- Một năm có mười hai tháng.
- 腊月 三十 是 越南 的 除夕
- Ngày 30 tháng chạp âm lịch là giao thừa của người Việt.
- 他 十一月 中旬 回来
- Anh ấy sẽ về vào giữa tháng 11.
- 上 月 给 家里 邮去 五十元
- tháng trước gửi cho nhà 50 đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冬›
十›
月›
腊›