Đọc nhanh: 冬腊月 (đông tịch nguyệt). Ý nghĩa là: một chạp.
冬腊月 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một chạp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冬腊月
- 腊月 , 人们 准备 迎接 春节
- Tháng chạp, mọi người chuẩn bị đón Tết.
- 在 秋冬 季节 娃娃 菜 最早 也 得 11 月底 才能 上市
- Vào kì thu đông, cải thảo sớm nhất cũng phải tháng 11 mới có.
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- 腊月 是 一年 的 最后 一个月
- Tháng chạp là tháng cuối của năm.
- 腊月 是 最 忙碌 的 时间
- Tháng chạp là thời gian bận rộn nhất.
- 腊月 三十 是 越南 的 除夕
- Ngày 30 tháng chạp âm lịch là giao thừa của người Việt.
- 七月 一日 是 中国共产党 的 生日
- Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冬›
月›
腊›