部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lạt】
Đọc nhanh: 瘌 (lạt). Ý nghĩa là: bệnh chốc đầu.
瘌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh chốc đầu
瘌痢
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘌
- 这 zhè 不是 búshì 瘌 là 蛤蟆 hámá 想 xiǎng 吃 chī 天鹅肉 tiānéròu 吗 ma ?
- Đây chẳng phải là cóc ghẻ đòi ăn thịt thiên nga sao?
- 别瘌 biélà 蛤蟆 hámá 想 xiǎng 吃 chī 天鹅肉 tiānéròu 了 le , 现实 xiànshí 点 diǎn 吧 ba
- Đừng mơ tưởng viển vông nữa, hãy thực tế đi.
瘌›
Tập viết