Đọc nhanh: 脱氧脱糖核酸 (thoát dưỡng thoát đường hạch toan). Ý nghĩa là: axit deoxyribonucleic (DNA).
脱氧脱糖核酸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. axit deoxyribonucleic (DNA)
deoxyribonucleic acid (DNA)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱氧脱糖核酸
- 他 不想 脱离 集体
- Anh ta không muốn rời khỏi tập thể.
- 举动 脱略
- không kiềm chế hành động
- 他 努力 摆脱 麻烦
- Anh ấy cố gắng tránh xa rắc rối.
- 他 因为 压力 大而 脱发
- Anh ấy bị rụng tóc vì áp lực.
- 他 对 朋友 表现 洒脱
- Anh ấy cư xử tự nhiên với bạn bè.
- 从 虎口 中 逃脱 出来
- chạy thoát khỏi hang hùm; trốn thoát khỏi nơi nguy hiểm.
- 他 一直 很 小心 , 怕 脱 有 不测
- Anh ta luôn rất cẩn thận, sợ gặp phải bất trắc.
- 事情 太 多 , 不能 脱身
- công việc nhiều quá, không thể thoát ra được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
核›
氧›
糖›
脱›
酸›