Đọc nhanh: 核糖核酸 (hạch đường hạch toan). Ý nghĩa là: a-xít ribonucleic.
核糖核酸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. a-xít ribonucleic
含D-核糖、磷酸和嘧啶碱的多核苷酸主要有核糖体RNA、信使RNA和转移RNA,均在蛋白质合成中起作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核糖核酸
- 这是 第三次 核酸 检测 了 , 我 鼻子 被 捅 都 快要 坏 了
- Đây là lần thứ 3 test nhanh covid rồi, cái mũi của tôi bị chọt đến sắp hỏng rồi.
- 主管 秉权 对 员工 进行 考核
- Người phụ trách nắm quyền thực hiện đánh giá nhân viên.
- 他 核对 了 名单
- Anh ấy đã đối chiếu danh sách.
- 他们 对 他 的 履历 进行 了 核查
- Họ đã kiểm tra lý lịch của anh ấy.
- 他 是 这次 谈判 的 核心 机
- Anh ấy là điểm then chốt của cuộc đàm phán này.
- 他 仔细 核实 信息
- Anh ấy tỉ mỉ xác minh thông tin.
- 你 马上 核实 真伪
- Bạn xác minh thật giả ngay lập tức.
- 他们 是 公司 的 核心成员
- Họ là các thành viên cốt lõi của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
核›
糖›
酸›