Đọc nhanh: 脱氧核糖 (thoát dưỡng hạch đường). Ý nghĩa là: deoxyribose.
脱氧核糖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. deoxyribose
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱氧核糖
- 临阵脱逃
- lâm trận chạy trốn; lâm trận bỏ chạy
- 举动 脱略
- không kiềm chế hành động
- 二氧化钛 作为 白色 颜料
- Titanium dioxide là một chất màu trắng.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 主管 秉权 对 员工 进行 考核
- Người phụ trách nắm quyền thực hiện đánh giá nhân viên.
- 麦芽糖 粘 在 一块儿 了
- Lúa mì mọc mới tốt làm sao!
- 事情 太 多 , 不能 脱身
- công việc nhiều quá, không thể thoát ra được.
- 二氧化碳 是 由 碳 和 氧 组成 的
- Carbon dioxide là hợp chất gồm carbon và oxy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
核›
氧›
糖›
脱›