Đọc nhanh: 脱氧核苷酸 (thoát dưỡng hạch đại toan). Ý nghĩa là: dNMP, deoxyribonucleoside monophosphat.
脱氧核苷酸 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dNMP
✪ 2. deoxyribonucleoside monophosphat
deoxyribonucleoside monophosphate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱氧核苷酸
- 这是 第三次 核酸 检测 了 , 我 鼻子 被 捅 都 快要 坏 了
- Đây là lần thứ 3 test nhanh covid rồi, cái mũi của tôi bị chọt đến sắp hỏng rồi.
- 举动 脱略
- không kiềm chế hành động
- 二氧化钛 作为 白色 颜料
- Titanium dioxide là một chất màu trắng.
- 鱼 通过 鳃 摄取 氧气
- Cá hấp thụ oxy qua mang.
- 人生 总是 包含 着 各种 滋味 , 有酸 , 有 甜 , 也 有 苦
- Cuộc đời luôn có đủ các loại dư vị, có chua, có ngọt, có cả đắng cay.
- 从 虎口 中 逃脱 出来
- chạy thoát khỏi hang hùm; trốn thoát khỏi nơi nguy hiểm.
- 他 一直 很 小心 , 怕 脱 有 不测
- Anh ta luôn rất cẩn thận, sợ gặp phải bất trắc.
- 人事 考核 是 一项 重要 工作
- Công tác đánh giá nhân sự là rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
核›
氧›
脱›
苷›
酸›