Đọc nhanh: 双链核酸 (song liên hạch toan). Ý nghĩa là: axit nucleic mạch kép.
双链核酸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. axit nucleic mạch kép
double-stranded nucleic acid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双链核酸
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 这是 第三次 核酸 检测 了 , 我 鼻子 被 捅 都 快要 坏 了
- Đây là lần thứ 3 test nhanh covid rồi, cái mũi của tôi bị chọt đến sắp hỏng rồi.
- 举 双手赞成
- giơ hai tay tán thành.
- 事情 已经 摆平 双方 都 很 满意
- Mọi việc đã được giải quyết công bằng và cả hai bên đều hài lòng.
- 主管 秉权 对 员工 进行 考核
- Người phụ trách nắm quyền thực hiện đánh giá nhân viên.
- 买 双 袜子
- mua đôi tất
- 鸳鸯 总是 成双成对
- Uyên ương luôn đi thành đôi.
- 主板 是 整个 电脑 的 核心
- Bo mạch chủ là hạt nhân của toàn bộ máy tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
核›
酸›
链›