Đọc nhanh: 核酸 (hạch toan). Ý nghĩa là: RNA hoặc DNA, axit nucleic. Ví dụ : - 这是第三次核酸检测了,我鼻子被捅都快要坏了 Đây là lần thứ 3 test nhanh covid rồi, cái mũi của tôi bị chọt đến sắp hỏng rồi.
核酸 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. RNA hoặc DNA
RNA or DNA
- 这是 第三次 核酸 检测 了 , 我 鼻子 被 捅 都 快要 坏 了
- Đây là lần thứ 3 test nhanh covid rồi, cái mũi của tôi bị chọt đến sắp hỏng rồi.
✪ 2. axit nucleic
nucleic acid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核酸
- 他 感到 心酸
- Anh ấy cảm thấy chua xót.
- 他 是 个 酸 秀才
- Anh ta là một tú tài nghèo.
- 他们 过 着 穷酸 的 生活
- Họ sống một cuộc sống nghèo hèn.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 这是 第三次 核酸 检测 了 , 我 鼻子 被 捅 都 快要 坏 了
- Đây là lần thứ 3 test nhanh covid rồi, cái mũi của tôi bị chọt đến sắp hỏng rồi.
- 他 正在 审核 文件
- Anh ấy đang xem xét tài liệu.
- 他 核对 了 名单
- Anh ấy đã đối chiếu danh sách.
- 他 是 这次 谈判 的 核心 机
- Anh ấy là điểm then chốt của cuộc đàm phán này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
核›
酸›