Đọc nhanh: 自动射线摄影 (tự động xạ tuyến nhiếp ảnh). Ý nghĩa là: tự ghi chép.
自动射线摄影 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tự ghi chép
autoradiography
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自动射线摄影
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 他 决定 独自 行动
- Anh ấy quyết định hành động một mình.
- 他 一直 受到 新闻界 指桑骂槐 的 影射
- Ông từng bị báo chí nói bóng nói gió.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 自从 他们 帮 我 做 摄护腺 雷射 治疗 之后
- Nó bắt đầu khi họ cho tôi xạ trị tuyến tiền liệt.
- 一位 导演 正在 拍摄 新 电影
- Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.
- 今天 我们 去 摄影
- Hôm nay chúng tôi đi chụp ảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
射›
影›
摄›
线›
自›